Characters remaining: 500/500
Translation

czar alexander i

Academic
Friendly

Czar Alexander I (tiếng Nga: Александр I) một nhân vật lịch sử quan trọng, hoàng đế (czar) của Nga từ năm 1801 đến 1825. Dưới đây giải thích về ông một số thông tin liên quan:

Giải thích
  • Czar Alexander I tên của một vị hoàng đế của Nga, ông sinh năm 1777 mất năm 1825.
  • Ông nổi tiếng đã lên kế hoạch mở rộng tự do cho chính phủ Nga, nhưng các kế hoạch này không được thực hiện do cuộc chiến tranh với Napoleon Bonaparte.
  • Ông được biết đến với những cải cách có thể mang lại sự hiện đại hóa cho Nga, nhưng nhiều cải cách này không thành công do bối cảnh chính trị quân sự thời bấy giờ.
dụ sử dụng
  1. Czar Alexander I is often remembered for his role in the Napoleonic Wars.

    • (Hoàng đế Alexander I thường được nhớ đến vai trò của ông trong các cuộc chiến tranh Napoleon.)
  2. Many historians debate whether Czar Alexander I truly intended to implement liberal reforms.

    • (Nhiều nhà sử học tranh luận về việc liệu hoàng đế Alexander I thực sự ý định thực hiện các cải cách tự do hay không.)
Cách sử dụng nâng cao
  • In the context of Russian history, Czar Alexander I's reign marks a significant transition towards modern governance.

    • (Trong bối cảnh lịch sử Nga, triều đại của hoàng đế Alexander I đánh dấu một sự chuyển tiếp quan trọng hướng tới việc quản lý hiện đại.)
  • The policies of Czar Alexander I were often overshadowed by the larger geopolitical conflicts of his time.

    • (Các chính sách của hoàng đế Alexander I thường bị lu mờ bởi những xung đột địa chính trị lớn hơn trong thời kỳ của ông.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Emperor (hoàng đế): một từ có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh rộng hơn không chỉ riêng về Nga.
  • Monarch (quân vương): Một từ chung hơn để chỉ một người đứng đầu một vương quốc.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "To take the throne": Nghĩa lên ngôi, trở thành vua hoặc hoàng đế. dụ: "Czar Alexander I took the throne after the assassination of his father."
  • "To rule with an iron fist": Nghĩa cai trị bằng cách áp đặt sự kiểm soát nghiêm ngặt. Mặc dù không hoàn toàn đúng với Alexander I, nhưng có thể áp dụng cho một số thời kỳ trong triều đại của ông khi ông phải đối phó với những bất ổn.
Kết luận

Czar Alexander I một nhân vật quan trọng trong lịch sử Nga, với những nỗ lực cải cách những thách thức ông phải đối mặt trong thời kỳ chiến tranh.

Noun
  1. Nga hoàng đệ nhất, người lên kế hoạch để mở rộng tự do chính phủ nước Nga, nhưng đã không thực hiện được do cuộc chiến tranh với hoàng đế Napoleon (1777-1825)

Words Containing "czar alexander i"

Comments and discussion on the word "czar alexander i"